小石
こいし「TIỂU THẠCH」
☆ Danh từ
Đá cuội
彼女
は
幸運
を
祈
りながら
小石
を
海
へ
投
げた
Cô gái ấy vừa cầu phúc vừa ném hòn cuội xuống biển.
道
に
転
がる
小石
が、
大
きな
荷馬車
を
横倒
しにできる。
Chiếc xe ngựa đổ kềnh vì các hòn cuội trên đường đi.
Đá sỏi
Sỏi.

Từ đồng nghĩa của 小石
noun
小石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
微小化石 びしょーかせき
hoá thạch nhỏ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石灰石 せっかいせき
đá vôi
石 いし こく
thạch
石けん石 せっけんせき
đá xà phòng