Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小禄バイパス
小禄 しょうろく おろく
lương nhỏ
バイパス バイパス
đường vòng
小身微禄 しょうしんびろく
(in) a humble position with a small stipend
禄 ろく
phụ cấp, khen thưởng
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
バイパス手術 バイパスしゅじゅつ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo
禄命 ろくめい ろくいのち
một có lot
天禄 てんろく
thời Tenroku (25/3/970-20/12/973)