Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立方体 りっぽうたい
lập phương; khối vuông; khối lập phương
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
立方 たちかた りっぽう
lập phương.
立方~ りっぽう~
cubic...
方立 ほうだて
đố cửa
超立方体 ちょうりっぽうたい
hình dáng lạ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立方メトル りっぽうメートル
mét khối