Các từ liên quan tới 小笠原諸島貿易会社
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
貿易会社 ぼうえきがいしゃ
doanh nghiệp ngoại thương; công ty ngoại thương
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
貿易駅会社 ぼうえきえきがいしゃ
công ty ngoại thương.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.