小粒
こつぶ「TIỂU LẠP」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhỏ thành hạt; tầm vóc nhỏ hoặc ability

Từ trái nghĩa của 小粒
小粒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小粒
山椒は小粒でもぴりりと辛い さんしょうはこつぶでもぴりりとからい
nhỏ nhưng có võ
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
粒粒 りゅうりゅう つぶつぶ
Dạng vụn, dạng nghiền nát
粒 つぶ つび つぼ
hạt; hột
粒粒辛苦 りゅうりゅうしんく
siêng năng, cần mẫn
全粒 ぜんりゅう
ngũ cốc nguyên cám (là một loại hạt của bất kỳ loại ngũ cốc và giả ngũ cốc nào có chứa nội nhũ, mầm và cám, trái ngược với các loại ngũ cốc tinh chế, chỉ giữ lại nội nhũ)
粒々 つぶつぶ
sần sùi, vón cục
麦粒 むぎつぶ ばくりゅう
hạt lúa mì