Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小糸製作所
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
製糸 せいし
Quá trình luộc kén, cuộn chỉ và gom nhiều sợi lại thành một sợi
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.
作製 さくせい
sự sản xuất; sự chế tác.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製糸業 せいしぎょう
ngành sản xuất tơ tằm
所作 しょさ そさ
chỉ đạo; ra hiệu
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.