小結
こむすび「TIỂU KẾT」
☆ Danh từ
Võ sĩ sumo thứ hạng 4

小結 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小結
小結び しょうむすび
ba xếp hạng đô vật sumo
微小結晶 びしょーけっしょー
vi tinh thể
シスター・メァリー・ジョセフの小結節 シスター・メァリー・ジョセフのしょーけっせつ
Nốt Sister Mary Joseph, dấu Sister Mary Joseph, hạch Sister Mary Joseph
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
小間結び こまむすび
reef knot, flat knot, square knot
小型結束機 こがたけっそくき
máy đóng đai cỡ nhỏ
小型結束機本体 こがたけっそくきほんたい
thân máy buộc loại nhỏ