小結び
しょうむすび「TIỂU KẾT」
Ba xếp hạng đô vật sumo

小結び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小結び
小間結び こまむすび
reef knot, flat knot, square knot
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
小結 こむすび
võ sĩ sumo thứ hạng 4
結び むすび
một kiểu trang trí thắt nút đồ ăn
結び方 むすびかた
cách kết luận, cách thắt nút
鮑結び あわびむすび
cách buộc những sợi chỉ trang trí trên chiếc quạt bách, phòng bì ,quà tặng
結び髮 むすびがみ
kiểu tóc buộc