Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
小網 しょうもう
lesser omentum
小熊座 こぐまざ
chòm sao tiểu hùng
小犬座 こいぬざ
phụ canis (chòm sao)
小馬座 こうまざ しょううまざ
chòm sao tiểu mã
小座敷 こざしき
small tatami room
網 あみ もう
chài
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới