Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小犬座
こいぬざ
phụ canis (chòm sao)
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
小犬 こいぬ
con chó con; chó con; cún con
大犬座 おおいぬざ だいいぬざ
chòm sao Đại khuyển
座敷犬 ざしきけん
dog that is raised indoors
猟犬座 りょうけんざ
chòm sao chó săn
犬小屋 いぬごや
cũi chó
小型犬 こがたけん
giống chó nhỏ
小網座 こあみざ
chòm sao võng cổ
「TIỂU KHUYỂN TỌA」
Đăng nhập để xem giải thích