Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
小馬 しょううま
ngựa nhỏ; ngựa con
小馬鹿 こばか
thằng ngố; kẻ ngu; kẻ ngốc
馬小屋 うまごや
chuồng ngựa; trại ngựa
小網座 こあみざ
chòm sao võng cổ
小熊座 こぐまざ
chòm sao tiểu hùng
小犬座 こいぬざ
phụ canis (chòm sao)