小編
しょうへん「TIỂU BIÊN」
Chuyện ngắn; chuyện kể

小編 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小編
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
端編小説 たんへんしょうせつ
truyện ngắn.
短編小説 たんぺんしょうせつ
truyện ngắn
中編小説 ちゅうへんしょうせつ
tiểu thuyết vừa (có độ dài trung bình so với tiểu thuyết dài và tiểu thuyết ngắn)
長編小説 ちょうへんしょうせつ
truyện dài.
編 へん
sự biên soạn; soạn thảo; phiên bản, số xuất bản
食編 しょくへん
bộ Thực (kanji)
佳編 けいへん
bài thơ nổi bật