Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小耳木兎
こみみずく
short-eared owl (Asio flammeus)
兎耳 うさぎみみ
sự ngu độn
木耳 きくらげ キクラゲ
mộc nhĩ.
アンゴラうさぎ アンゴラ兎
thỏ angora
小耳 こみみ
nghe lỏm; nghe trộm
兎小屋 うさぎこや
chuồng thỏ; nhà nhỏ hẹp (từ của người Châu Âu hình dung nhà ở của người Nhật)
白木耳 しろきくらげ シロキクラゲ
mộc nhĩ trắng, hay gọi là nấm tuyết nhĩ, ngân nhĩ hay nấm tuyết
耳小骨 じしょうこつ じ しょうこつ
xương nhỏ trong tai giữa
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
「TIỂU NHĨ MỘC THỎ」
Đăng nhập để xem giải thích