Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小耳
こみみ
nghe lỏm
小耳木兎 こみみずく
short-eared owl (Asio flammeus)
小耳に挟む こみみにはさむ
nghe lỏm; nghe trộm
耳小骨 じしょうこつ じ しょうこつ
xương nhỏ trong tai giữa
人工耳小骨 じんこーじしょーこつ
ossicles thính giác nhân tạo
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
「TIỂU NHĨ」
Đăng nhập để xem giải thích