Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小股 こまた
chạc, đáy chậu
外小股 そとこまた
kỹ thuật ném sau đó hất chân đối phương gần chân bạn và hạ gục đối phương
掬い すくい
múc
掬い網 すくいあみ すくいもう
xúc mạng(lưới); mạng(lưới) sâu bọ
キャラクター掬い キャラクターすくい
lựa chọn nhân vật; vớt nhân vật
スーパーボール掬い スーパーボールすくい
trò vớt bóng siêu nảy
掬う すくう
bụm
一掬 いっきく
số lượng nhỏ; ít ỏi