小胞輸送タンパク質
しょうほうゆそうタンパクしつ
Protein vận chuyển dạng hạt
小胞輸送タンパク質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小胞輸送タンパク質
タンパク質輸送 タンパクしつゆそー
vận chuyển protein
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
輸送小胞 ゆそうしょうほう
túi vận chuyển
核-細胞質間輸送タンパク質 かく-さいぼうしつかんゆそうタンパクしつ
protein vận chuyển từ nhân ra tế bào chất
ミトコンドリア膜輸送タンパク質 ミトコンドリアまくゆそータンパクしつ
protein vận chuyển màng ty thể
小胞性神経伝達物質輸送タンパク質 しょうほうせいしんけいでんたつぶっしつゆそうタンパクしつ
protein vận chuyển chất dẫn truyền thần kinh tế bào
脂肪酸輸送タンパク質 しぼうさんゆそうタンパクしつ
protein vận chuyển axit béo (fatp)
細胞膜神経伝達物質輸送タンパク質 さいぼーまくしんけーでんたつぶっしつゆそータンパクしつ
protein vận chuyển chất dẫn truyền thần kinh đến màng tế bào