輸送小胞
ゆそうしょうほう「THÂU TỐNG TIỂU BÀO」
Túi vận chuyển
輸送小胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸送小胞
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
小胞輸送タンパク質 しょうほうゆそうタンパクしつ
protein vận chuyển dạng hạt
輸送 ゆそう
chuyên chở
輸送科 ゆそうか
phí vận chuyển
バラ輸送 ばらゆそう
chuyên chở rời.
パレット輸送 ぱれっとゆそう
bốc hàng bằng pa lét
輸送機 ゆそうき
máy bay vận tải.
輸送量 ゆそうりょう
số lượng người hoặc khối lượng hàng hoá được chuyên chở giao thông