Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小能登呂駅
能登半島 のとはんとう
bán đảo nằm ở phía Bắc tỉnh Ishikawa
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
小計機能 しょうけいきのう
chức năng tính tổng con
官能小説 かんのうしょうせつ
tiểu thuyết khiêu dâm
呂 りょ
Dải trầm (trong nhạc Nhật)
UA能力の登録 ユーエーのうりょくのとうろく
đăng ký các khả năng ua
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
語呂 ごろ
sự chơi chữ, gieo vần