小計機能
しょうけいきのう「TIỂU KẾ KI NĂNG」
☆ Danh từ
Chức năng tính tổng con
Hàm tính tổng con

小計機能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小計機能
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
合計機能 ごうけいきのう
hàm toàn phần
機能設計 きのうせっけい
thiết kế chức năng
多機能計 たきのうけい
đồng hồ đa chức năng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機能 きのう
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng