小腸
しょうちょう「TIỂU TRÀNG」
Ruột non
小腸
は7
メートル
くらいだ。
Ruột non dài khoảng bảy mét.
小腸
は
大
きく3つに
分
けることができる。
Ruột non bao gồm ba phần.
☆ Danh từ
Ruột non.
小腸
は7
メートル
くらいだ。
Ruột non dài khoảng bảy mét.
小腸
は
大
きく3つに
分
けることができる。
Ruột non bao gồm ba phần.

小腸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小腸
小腸瘻造設術 しょうちょうろうぞうせつじゅつ
thủ thuật mở thông ruột
ダブルバルーン小腸内視鏡法 ダブルバルーンしょうちょうないしきょうほう
phương pháp nội soi ruột non bằng bóng đôi
血管作動性小腸ペプチド けっかんさどーせーしょーちょーペプチド
polypeptid do niêm mạc ruột bài tiết
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
腸 ちょう はらわた わた
nội tạng của loài cá.
直腸結腸炎 ちょくちょうけっちょうえん
viêm đại trực tràng
腸瘻 ちょうろう
lỗ rò ruột
腸ポリープ ちょーポリープ
polyp ruột