血管作動性小腸ペプチド
けっかんさどーせーしょーちょーペプチド
Polypeptid do niêm mạc ruột bài tiết
血管作動性小腸ペプチド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血管作動性小腸ペプチド
腸管出血性大腸菌 ちょうかんしゅっけつせいだいちょうきん
vi khuẩn Ecoli gây xuất huyết đường ruột
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
血管作動物質 けっかんさどうぶっしつ
chất vận mạch
血栓性微小血管症 けっせんせいびしょうけっかんしょう
bệnh huyết khối tĩnh mạch
血管運動性鼻炎 けっかんうんどうせいびえん
viêm mũi vận mạch
腸管 ちょうかん
đường tiêu hóa
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
小腸 しょうちょう
ruột non.