Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小腸実
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
小腸 しょうちょう
ruột non.
実小数点 じつしょうすうてん
dấu chấm thập phân thực
実験小説 じっけんしょうせつ
tiểu thuyết thực nghiệm
小腸瘻造設術 しょうちょうろうぞうせつじゅつ
thủ thuật mở thông ruột
腸 ちょう はらわた わた
nội tạng của loài cá.
蜜柑小実蠅 みかんこみばえ ミカンコミバエ
ruồi đục trái Phương Đông
ダブルバルーン小腸内視鏡法 ダブルバルーンしょうちょうないしきょうほう
phương pháp nội soi ruột non bằng bóng đôi