Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小花下
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ズボンした ズボン下
quần đùi
小花梗 しょうかこう
(thực vật học) cuống nhỏ
小花柄 しょうかへい
(thực vật học) cuống nhỏ
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.