Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小菱形骨
しょうりょうけいこつ
trapezoid bone
大菱形骨 だいりょうけいこつ
os trapezium, trapezium
菱形 ひしがた
(toán học) hình thoi
小骨 こぼね
nhánh xương; xương dăm
小形 こがた
nhỏ xíu, tí hon, bé tí
耳小骨 じしょうこつ じ しょうこつ
xương nhỏ trong tai giữa
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)
骨化|骨形成 こっか|こつけいせい
ossification
方形骨 ほうけいこつ
xương tứ giác
「TIỂU HÌNH CỐT」
Đăng nhập để xem giải thích