小形
こがた「TIỂU HÌNH」
Nhỏ xíu, tí hon, bé tí

Từ trái nghĩa của 小形
小形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小形
小形ペンギン こがたペンギン コガタペンギン
chim cánh cụt nhỏ
小形条虫 おがたじょうちゅう
nhiễm trùng hymenolepis nana
小形雀蜂 こがたすずめばち コガタスズメバチ
ong bắp cày lỗ vàng
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
小鍬形 こくわがた コクワガタ
bọ cánh cứng nhỏ
小判形 こばんがた
hình bầu dục; hình elip; hình thuôn dài
小菱形骨 しょうりょうけいこつ
trapezoid bone
微小核形成 びしょうかくけいせい
sự hình thành vi hạt nhân