Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小形
こがた
nhỏ xíu, tí hon, bé tí
小形ペンギン こがたペンギン コガタペンギン
chim cánh cụt nhỏ
小形雀蜂 こがたすずめばち コガタスズメバチ
ong bắp cày lỗ vàng
小形条虫 おがたじょうちゅう
nhiễm trùng hymenolepis nana
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
小鍬形 こくわがた コクワガタ
bọ cánh cứng nhỏ
小判形 こばんがた
hình bầu dục; hình elip; hình thuôn dài
小菱形骨 しょうりょうけいこつ
trapezoid bone
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
「TIỂU HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích