小骨
こぼね「TIỂU CỐT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhánh xương; xương dăm
それは
小骨
の
折
れる
仕事
だ.
Thật là công việc quá khó.
のどに
刺
さった
小骨
Xương hóc trong họngTIỂU CỐT
Nhánh xương; xương răm.
