Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小葉田淳
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
淳良 じゅんりょう
loại và đơn giản; người vô tội
淳朴 じゅんぼく
tính bình dị mộc mạc; homeliness; đơn giản; ngây thơ; trung thực; đơn giản
田舎言葉 いなかことば
ngôn ngữ vùng quê
一つ葉田子 ひとつばたご ヒトツバタゴ
Chinese fringe tree (Chionanthus retusus)
小葉擬宝珠 こばぎぼうし コバギボウシ
Hosta sieboldii (species of plantain lily)