Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小蕪菁
蕪 かぶ かぶら かぶな かぶらな カブ カブラ
cây củ cải
芫菁 げんせい
bọ cánh cứng
菁莪 せいが
nuôi thần đồng, dưỡng người tài
スウェーデン蕪 スウェーデンかぶ スウェーデンカブ スウェーデンかぶら
của cải Thuỵ điển, người Thuỵ điển
蕪汁 かぶらじる かぶじる
súp miso củ cải
蕪鮨 かぶらずし
một loại thực phẩm lên men truyền thống của tỉnh ishikawa, được làm bằng cách kẹp "cá vàng muối" trong "củ cải muối" và ngâm trong cám gạo
蕪雑 ぶざつ
Không trau chuốt, không gọt giũa
蕪辞 ぶじ
lời nói lộn xộn, thiếu tinh tế