Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
小児愛者 しょうにあいしゃ
kẻ ấu dâm
恋愛小説 れんあいしょうせつ
truyện tình
小児性愛 しょうにせいあい
paedophilia, pedophilia, pederosis
愛着理論 あいちゃくりろん
học thuyết gắn bó
小料理 こりょうり
món ăn nhỏ
小理屈 こりくつ
quibble, pointless argument