Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裁ち たち
cắt; cắt
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
裁ち方 たちかた
裁ち屑 たちくず
những mảnh nhỏ cắt bỏ đi, mảnh vải vụn, phần gốc rễ rau bỏ đi
裁ち物 たちもの たちぶつ
vải, giấy cắt xong chuẩn bị may, dán
裁ちバサミ たちバサミ
dao cắt vải
裁ち板 たちいた
bàn cắt may
裁ち割る たちわる
cắt mở ra, cắt rời