Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小谷栄次
小谷渡 こたにわたり コタニワタリ
hart's-tongue fern (Asplenium scolopendrium)
小平次元 こだいらじげん
kích thước kodaira
小児栄養障害 しょうにえいようしょうがい
rối loạn dinh dưỡng ở trẻ em
小児栄養科学 しょうにえいようかがく
khoa học dinh dưỡng trẻ em
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
谷 たに
khe
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý