Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小谷正一
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
小谷渡 こたにわたり コタニワタリ
hart's-tongue fern (Asplenium scolopendrium)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
小一 しょういち
đầu tiên - sinh viên năm (của) một trường phổ thông cơ sở
小正月 こしょうがつ
khoảng rằm tháng giêng (khoảng thời gian từ 14 đến 16 tháng giêng âm lịch)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
正一位 しょういちい
first rank in the hierarchy of the government