Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小豆島
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
小豆 あずき しょうず
đậu đỏ
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
島豆腐 しまどうふ
đậu phụ được làm ở Okinawa
小島 こじま しょうとう おじま
hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt
小豆蒄 しょうずく ショウズク
cardamom (Elettaria cardamomum), cardamon
小豆鱒 あずきます しょうずます
tảng đá đánh lừa; cá mú yên đen