Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小賀玉の木 おがたまのき オガタマノキ
Michelia compressa (species of Japanese tree similar to champak)
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
須髯 しゅぜん
râu
須義 すぎ スギ
cá bớp
畝須 うねす
ridged whale meat used to make whale "bacon"
呉須 ごす
đồ sứ gosu; asbolite
必須 ひっす ひっしゅ ひっすう
cần thiết
須臾 しゅゆ
trong chốc lát