Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小知 しょうち
kiến thức bề mặt
郷土小説 きょうどしょうせつ
câu chuyện địa phương
小子 しょうし
trẻ em
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa