Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小里頼永
永小作 えいこさく
vĩnh viễn hạ cánh hợp đồng; vĩnh viễn thuê nhà đất nông dân
宝永小判 ほうえいこばん
hoei koban, koban coined during the Hōei period
永小作権 えいこさくけん
quyền thuê đất canh tác vĩnh viễn
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
里 さと り
lý
小便一町糞一里 しょうべんいっちょうくそいちり
if you visit the toilet while travelling, you will get behind your fellow travelers, one chou for a piss, one ri for a shit
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
里言 りげん
Tiếng địa phương, thổ ngữ