Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小野今日子
今日日 きょうび
Những ngày gần đây; gần đây
今日 きょう こんにち こんち こんじつ
ngày nay
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
今日昨日 きょうきのう
today and yesterday
今日明日 きょうあす きょうあした
hôm nay và ngày mai; hôm nay hoặc ngày mai; trong một ngày hoặc hai
昨日今日 きのうきょう
hôm qua và hôm nay
今日という今日 きょうというきょう
this very day, today is the day (that...), today for sure
小野 おの
plain, field