Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昨日今日
きのうきょう
hôm qua và hôm nay
今日昨日 きょうきのう
today and yesterday
昨日の今日 きのうのきょう
Như ngày hôm qua
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
昨日 きのう さくじつ
hôm qua.
今日日 きょうび
Những ngày gần đây; gần đây
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
一昨昨日 いっさくさくじつ さきおとつい さきおととい
hôm kìa.
「TẠC NHẬT KIM NHẬT」
Đăng nhập để xem giải thích