Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小野十三郎賞
野郎 やろう
kẻ bất lương.
三賞 さんしょう
ba giải thưởng đặc biệt cho các đô vật khi kết thúc giải đấu
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi
十三 じゅうさん
mười ba, số mười ba
ゲス野郎 ゲスやろう げすやろう
Kẻ thấp hèn (lời nói tục tĩu)
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar