Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小野寺悠貴
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
悠悠 ゆうゆう
làm yên; sự điềm tĩnh; thong thả
小野 おの
plain, field
寺小屋 てらこや
trường tiểu học dạy trong chùa.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi