Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小野川公三郎
野郎 やろう
kẻ bất lương.
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ゲス野郎 ゲスやろう げすやろう
Kẻ thấp hèn (lời nói tục tĩu)
三公 さんこう
three lords (highest ranking officials in the old Imperial Chinese or Japanese governments)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm