Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小野柄通
小柄 こづか しょうへい こがら
lùn, thấp (người); nhỏ, nhuyễn (hoa văn trên áo...)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
小野 おの
plain, field
小花柄 しょうかへい
(thực vật học) cuống nhỏ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS