Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小刀 こがたな しょうとう
con dao
流派 りゅうは
trường phái
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
一刀 いっとう ひとかたな
một thanh gươm; một lưỡi gươm; một đao; một cú đâm; một nhát dao
野太刀 のだち
thanh gươm chiến tranh lớn (được mang ngang qua sau)
一派 いっぱ
một trường phái; một giáo phái; một phe (đảng); một nhóm nhỏ; bè phái, bè cánh
野獣派 やじゅうは
trường phái dã thú
二刀流 にとうりゅう
sử dụng kép