流派
りゅうは「LƯU PHÁI」
☆ Danh từ
Trường phái

Từ đồng nghĩa của 流派
noun
流派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流派
主流派 しゅりゅうは
đảng phái chính
反主流派 はんしゅりゅうは
anti-mainstream faction, fringe group, dissident group
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
毛派 もうは
Maoist group
ルーテル派 ルーテルは
Lutheranism
犬派 いぬは
Người yêu chó,người chó