Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小康 しょうこう
thời kỳ tạm lắng; thời gian trì hoãn.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
小野 おの
plain, field
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
小康状態 しょうこうじょうたい
trạng thái giảm hoạt động
介護小物類 かいごこものるい
đồ dùng hỗ trợ cho người già