Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小野道風青柳硯
青柳 あおやぎ あおやなぎ
cây liễu xanh; liễu xanh; con trai; trai; hến
道柳 みちやなぎ ミチヤナギ
cỏ nút (Polygonum aviculare)
風に柳 かぜにやなぎ
sử dụng một cách nhẹ nhàng tự nhiên
柳に風 やなぎにかぜ
handling things without making waves, taking in one's stride
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野風 のかぜ
gió trên cánh đồng
小野 おの
plain, field
硯 すずり
nghiên mực, đồ mài mực