野風
のかぜ「DÃ PHONG」
☆ Danh từ
Gió trên cánh đồng

野風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野風
野風増 のふうぞう のふうぞ ノフウゾ
(đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhãi ranh, đứa trẻ tinh quái
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野天風呂 のてんぶろ
sự tắm ngoài trời.
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
野 の や ぬ
cánh đồng; ruộng đồng; ruộng đất.