Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小野錦喜三郎
野郎 やろう
kẻ bất lương.
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ゲス野郎 ゲスやろう げすやろう
Kẻ thấp hèn (lời nói tục tĩu)
小野 おの
plain, field
小四喜 シャオスーシー しょうスーシー
Tiểu Tứ Hỷ (một trong những bộ bài hiếm trong Mạt chược, gồm ba bộ phong Đông, Nam, Tây hoặc Bắc và một đôi của phong còn lại)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.