Các từ liên quan tới 小金井市立小金井第二中学校
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
小中学校 しょうちゅうがっこう
trường tiểu học và trung học cơ sở
小金 こがね
số tiền dành dùm ít ỏi, chút tiền dành dụm
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
小学校 しょうがっこう
tiểu học