Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
開墾 かいこん
sự khai khẩn; khai khẩn; khai hoang; sự khai hoang
未開墾 みかいこん
Không cày cấy; bỏ hoang
開墾地 かいこんち
đất khai khẩn; đất khai hoang
開墾鍬 かいこんくわ
cuốc hai lưỡi
開墾する かいこん
khai khẩn; khai hoang
未開墾地 みかいこんち
gái trinh dễ bẩn; bỏ hoang hạ cánh
哆開 哆開
sự nẻ ra
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi